Có 2 kết quả:
懊丧 ào sāng ㄚㄛˋ ㄙㄤ • 懊喪 ào sāng ㄚㄛˋ ㄙㄤ
ào sāng ㄚㄛˋ ㄙㄤ [ào sàng ㄚㄛˋ ㄙㄤˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
chán nản, thất vọng, nản lòng
Bình luận 0
ào sāng ㄚㄛˋ ㄙㄤ [ào sàng ㄚㄛˋ ㄙㄤˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
chán nản, thất vọng, nản lòng
Bình luận 0